🔍
Search:
MỘT CÁCH HOÀNH TRÁNG
🌟
MỘT CÁCH HOÀNH…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하게.
1
MỘT CÁCH HOÀNH TRÁNG, MỘT CÁCH TƯNG BỪNG:
Quy mô của sự kiện v.v... được tổ chức một cách to lớn và tuyệt vời.
-
Phó từ
-
1
곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋게.
1
MỘT CÁCH RỰC RỠ:
Xinh xắn và đẹp đẽ, tỏa sáng rực nên trông ưa nhìn.
-
2
어떤 일이나 생활 등이 보통 사람들이 누리기 어려울 만큼 대단하거나 사치스럽게.
2
MỘT CÁCH HOÀNH TRÁNG, MỘT CÁCH XA HOA:
Những cái như công việc hoặc cuộc sống xa xỉ hay tuyệt vời đến mức người thường khó có thể được hưởng thụ.
🌟
MỘT CÁCH HOÀNH TRÁNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
남에게 크게 음식이나 술을 대접하다.
1.
KHAO, ĐÃI:
Tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
1.
SỰ KHAO, SỰ ĐÃI:
Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.